TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: split infinitive

/'splitin'finitiv/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    (ngôn ngữ học) động từ ở lối vô định bị tách ra (bởi phó từ) (ví dụ he decided to gradually changer his procedure)